Có 2 kết quả:
言談林藪 yán tán lín sǒu ㄧㄢˊ ㄊㄢˊ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄡˇ • 言谈林薮 yán tán lín sǒu ㄧㄢˊ ㄊㄢˊ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄡˇ
yán tán lín sǒu ㄧㄢˊ ㄊㄢˊ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) articulate in speech (idiom)
(2) eloquent
(2) eloquent
Bình luận 0
yán tán lín sǒu ㄧㄢˊ ㄊㄢˊ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) articulate in speech (idiom)
(2) eloquent
(2) eloquent
Bình luận 0